Có 2 kết quả:

深謀 shēn móu ㄕㄣ ㄇㄡˊ深谋 shēn móu ㄕㄣ ㄇㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

forethought

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

forethought

Bình luận 0